Những kiến nghị chuyển đổi số dành cho các ngành nghề chế tạo khác nhau | Digiwin Software (Vietnam)
Chat hỗ trợ
Chat ngay

Những kiến nghị chuyển đổi số dành cho các ngành nghề chế tạo khác nhau

Ba loại hình sản xuất trong ngành chế tạo là gì?
Foxconn đã đưa ra những kiến nghị số hóa gì cho ba thể loại sản xuất trên?

Nhà máy Hải đăng (Lighthouse factory) được Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và McKinsey cùng nhau đề xuất vào năm 2018, nhằm chọn ra các doanh nghiệp chế tạo tiêu biểu thành công trong Công nghiệp 4.0 và công nghệ sản xuất thông minh. Họ chính là những gương mặt tiêu biểu trong việc chuyển đổi số và các doanh nghiệp khác có thể lấy làm tham khảo cùng học hỏi.

Nhà máy FII (công ty con Foxconn tại Longhua, Thâm Quyến) đã được Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) trao tặng danh hiệu “Nhà máy Hải đăng” vào tháng 1 năm 2019.

Dựa vào các đặc tính trong ngành sản xuất, FII đưa ra gợi ý cụ thể cho việc sản xuất thông minh và chuyển đổi kỹ thuật số cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau.

Định nghĩa về ba loại nhà máy sản xuất

1. Hệ thống sản xuất xuất sắc

Đối mặt với những khách hàng (to B), sản phẩm phổ biến và cạnh tranh về giá rất gay gắt. Thông qua việc tinh chỉnh, tự động hóa, số hóa và thông minh hóa về hệ thống sản xuất, giúp ích doanh nghiệp hình thành chuỗi thông tin có giá trị trong mô hình sản xuất linh hoạt và truy tìm nguồn gốc. Nhờ đó cắt giảm chi phí, nâng cao hiệu quả trong sản xuất.
Áp dụng cho ngành: điện tử, kim loại, nhựa v.v

2. Giá trị khách hàng toàn diện

Tối ưu hóa vòng đời sản phẩm để đáp ứng nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng. Thể loại khách hàng được chia thành hai loại.

◎ Khách hàng doanh nghiệp (to Business): sản phẩm làm chủ đạo

Yêu cầu tùy chỉnh, chất lượng và dịch vụ sau bán hàng về sản phẩm ngày càng cao. Vòng đời sản phẩm tập trung vào các khía cạnh như nhu cầu thị trường, quy hoạch sản phẩm, R&D, sản xuất chế tạo, phát triển sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng v.v.
Ví dụ ngành nghề: máy móc (thiết bị công nghiệp và tự động hóa), máy tính công nghiệp, linh kiện vận tải.

◎ Khách hàng cuối cùng (to Customer): đơn hàng làm chủ đạo

Những thông tin quan trọng trong vòng đời sản phẩm bao gồm tiếp nhận đơn hàng, thu mua và chuỗi cung ứng, quy hoạch sản xuất, nhà kho, hậu cần và dịch vụ sau bán hàng. Những thông tin này có thể điều chỉnh nhanh chóng trong lưu trình và tạo ra giá trị mới trong kênh bán hàng.
Ví dụ ngành nghề: sản phẩm 3C.

3. Mô hình kinh doanh sáng tạo

Đối với khách hàng cuối (to Customer), thông qua sự tích hợp các chuỗi công nghiệp ngoại bộ, nhằm thống nhất vòng đời “đơn hàng” và “sản phẩm”, thúc đẩy quá trình cộng tác giữa thượng nguồn và hạ nguồn trong chuỗi cung ứng. Nhờ đó đáp ứng nhu cầu khách hàng và tạo nên đơn hàng C2B (Khách hàng với Doanh nghiệp, Consumer-to-business).

Các đối tác trong hệ sinh thái cùng xây dựng một nền tảng ứng dụng hệ thống phần mềm tích hợp dựa trên dữ liệu số thông qua công nghệ IoT để đạt được sự kết nối dữ liệu và thông tin của tất cả các đối tác liên quan. Khác với quan hệ mua và bán thuần túy trong chuỗi cung ứng trước đây, thông qua việc tăng cường liên kết ngoại bộ và hợp tác cách tân trong ngành, đã hình thành mối liên kết giữa thượng nguồn và hạ nguồn cùng với những mô hình mới (C2B). Cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh, nhanh hơn, hiệu quả và toàn diện cho khách hàng (to Customer).
Ví dụ ngành nghề: ô tô, nội thất.

A. Phương pháp chuyển đổi số của “Hệ thống sản xuất xuất sắc”

Doanh nghiệp “Hệ thống sản xuất xuất sắc” có thể tham khảo các phương pháp chuyển đổi số sau:

▌Số hóa
Số hóa dữ liệu sản xuất, vận hành của doanh nghiệp thông qua các phương tiện kỹ thuật số, đồng thời các dữ liệu phân tán được tích hợp, hình thành luồng thông tin chính xác theo thời gian thực.

▌Tinh gọn hóa
Áp dụng phương pháp quản lý tinh gọn, hợp lý hóa nhu cầu kinh doanh, giảm thiểu lãng phí các quy trình trong chuỗi giá trị, đồng thời cải thiện hiệu quả thiết lập địa điểm sản xuất.

▌Tự động hóa
Thông qua việc tự động hóa quy trình sản xuất và hậu cần, nhằm đạt tới tự động hóa thiết kế và phân tích nhanh các lợi ích đầu tư thiết bị.

▌Thông minh hóa
Tận dụng phân tích và dự đoán nhằm phát hiện các vấn đề tiềm ẩn, giúp nhà quản lý dựa theo các thông tin thực tế mà đưa ra quyết định đúng nhất.

B. Phương pháp chuyển đổi số của “Giá trị khách hàng toàn diện”

Phương pháp chuyển đổi của “giá trị khách hàng toàn diện” là sự kết hợp giữa thể loại khách hàng với các nền tảng chuyển đổi khác trong “Hệ thống sản xuất xuất sắc”: số hóa, tinh gọn hóa, tự động hóa và thông minh hóa v.v

▌Khách hàng doanh nghiệp (to Business): Sản phẩm làm chủ đạo.
Xây dựng khả năng R&D số hóa toàn diện, khả năng phát triển sản phẩm, tối ưu hóa tổ hợp sản phẩm với nền tảng quản lý dựa trên vòng đời sản phẩm. Nhờ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ từ xa, khả năng phân tích dữ liệu cùng các dịch vụ hậu mãi.

▌Khách hàng cuối cùng (to Customer): Đơn hàng làm chủ đạo
Quản lý tích hợp từ nhiều phương diện, bao gồm nhu cầu của khách hàng, quản lý đơn hàng và mua hàng, quy hoạch sản xuất và vật liệu, quản lý giao hàng v.v. Từ đó hình thành nên một chuỗi cung ứng linh hoạt đầu và cuối (end-to-end ).

C. Phương pháp chuyển đổi số của “Mô hình kinh doanh sáng tạo”

“Mô hình kinh doanh sáng tạo” cho phép doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu cao hơn về tính nhanh nhẹn, sản xuất linh hoạt, minh bạch thông tin và ra quyết định thông minh. Và sau đây tóm tắt một số khả năng cần được cải thiện trong chuyển đổi số:

▌ Năng lực sản xuất linh hoạt
Tối ưu hóa quá trình sản xuất, cải thiện sự chuyển đổi linh hoạt của các đặc tính riêng biệt, cải thiện tính nhanh nhẹn của đơn vị sản xuất.

▌ Khả năng luân chuyển thông tin và nguyên vật liệu
Truyền tải luồng thông tin đồng nhất giữa các đối tác, tạo điều kiện cho việc đưa ra quyết định nhanh chóng, hỗ trợ việc luân chuyển vật liệu thêm phần linh hoạt.

▌ Khả năng tích hợp dữ liệu sinh thái
Kết hợp dữ liệu đa phương trong hệ sinh thái từ khả năng cải thiện về khối lượng dữ liệu, tích hợp dữ liệu, ứng dụng dữ liệu và các khía cạnh khác.

▌ Khả năng mở rộng và phát triển
Để đạt được sự kết hợp hoàn chỉnh trong hệ sinh thái, cần phải mô-đun hóa các liên kết trong quy trình để đáp ứng sự thay đổi liên tục từ đối tác và luồng thông tin.

▌ Khả năng tham dự của người tiêu dùng
Khả năng kết nối người tiêu dùng trong từng khâu của hệ sinh thái.

Tổng kết

Qua ba loại hình doanh nghiệp sản xuất được nêu trên, bạn đã tìm được thuộc tính và phân loại của doanh nghiệp mình chưa? Kết hợp với các gợi ý chuyển đổi số, bạn đã đúc kết được gì? Hoặc có thể làm thêm điều gì để được cải thiện nhiều hơn?

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chọn ra các nhà máy từ ba loại hình doanh nghiệp sản xuất đã giới thiệu để trình bày thêm cho mọi người có cái nhìn sâu hơn về công nghệ sản xuất thông minh mà họ đã áp dụng trong chiến lược chuyển đổi số. Mọi người hãy nhớ đón xem nhé!

 

—————————————————————————————§ END §——————————————————————————————

Digiwin Software ASEAN

Official Youtube channel

Digiwin Software Việt Nam

Official Facebook fanpge

Digiwin Software Việt Nam

Zalo Official Account