Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang định hình lại một cách mạnh mẽ, Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất chiến lược, thu hút làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, cánh cửa cơ hội này cũng đi kèm với những thách thức vô cùng lớn. Để không chỉ tồn tại mà còn phát triển và trở thành đối tác không thể thiếu, các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam buộc phải nhanh chóng nâng cấp năng lực, mà trọng tâm chính là xây dựng một “cầu nối số” vững chắc để “nói chung một ngôn ngữ” với các tập đoàn đa quốc gia.
Phân tích dữ liệu giai đoạn 2020-2024 cho thấy một xu hướng dịch chuyển đầu tư FDI rõ rệt vào Việt Nam, đặc biệt là sự trỗi dậy mạnh mẽ của các dự án từ Trung Quốc. Nếu như năm 2021 chỉ có 204 dự án, thì đến năm 2024, con số này đã vọt lên 955 dự án, tăng gần 5 lần. Dòng vốn từ các quốc gia như Singapore và Hàn Quốc cũng liên tục duy trì ở mức cao, khẳng định vị thế của Việt Nam như một điểm đến sản xuất cạnh tranh.
Phân tích sâu hơn cho thấy một bức tranh đa chiều hơn: Trong khi số lượng dự án tăng đột biến, tổng vốn đầu tư lại không tăng trưởng tương xứng. Điều này cho thấy một làn sóng dịch chuyển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) từ Trung Quốc sang Việt Nam. Đây không còn là câu chuyện của những “ông lớn” đơn lẻ, mà là sự dịch chuyển của cả một hệ sinh thái, một chuỗi cung ứng hoàn chỉnh đang được tái lập ngay trên sân nhà.
Xu hướng đầu tư FDI vào Việt Nam từ 2020-2024
Đây cũng là một logic kinh doanh hoàn toàn tự nhiên. Khi một nhà sản xuất lớn dịch chuyển, việc các nhà cung cấp quen thuộc trong chuỗi cung ứng của họ đi theo để đảm bảo sự ổn định, giảm thiểu rủi ro và duy trì hiệu quả vận hành là điều dễ hiểu. Tuy nhiên, điều này lại vô hình trung tạo ra một sự thay đổi về chất trong môi trường cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất (DNSX) Việt Nam:
Trong bối cảnh đó, việc quản lý bằng kinh nghiệm và sự linh hoạt thủ công đã không còn đủ. Doanh nghiệp Việt Nam cần một phương thức mạnh mẽ hơn để chứng minh giá trị: quản trị minh bạch và hiệu quả, được xác thực bằng dữ liệu.
Những năng lực quan trọng trước cạnh tranh gia nhập chuỗi cung ứng
Để trở thành nhà cung cấp được lựa chọn, doanh nghiệp Việt phải vượt qua một quy trình đánh giá nhà xưởng (audit) cực kỳ chi tiết. Quá trình này không chỉ là một bài kiểm tra, mà còn là một bản tuyên ngôn về những gì các tập đoàn FDI coi trọng. Quy trình này thường bao gồm ba trọng tâm chính:
Một “bài kiểm tra” điển hình trong quá trình audit có thể diễn ra như sau: Giám định viên chọn một đơn hàng bất kỳ đã hoàn thành và yêu cầu các bộ phận liên quan cung cấp đồng thời một chuỗi hồ sơ:
Nếu bất kỳ mắt xích nào trong chuỗi thông tin này bị đứt gãy hoặc không thể cung cấp ngay lập tức, độ tin cậy của cả hệ thống sẽ bị nghi ngờ. Rõ ràng, yêu cầu đặt ra là một dòng chảy thông tin thông suốt, minh bạch và có khả năng truy xuất nguồn gốc tức thời.
Để đáp ứng những yêu cầu trên, doanh nghiệp cần xây dựng các năng lực cốt lõi. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, những năng lực này không thể được xây dựng trên nền tảng thủ công, mà phải được củng cố bằng công nghệ.
Truy xuất nguồn gốc không chỉ là yêu cầu khi có sự cố xảy ra. Nó là một minh chứng hàng ngày cho năng lực kiểm soát quy trình của doanh nghiệp. Một hệ thống số hóa cho phép theo dõi từng lô hàng từ khi xuất kho thành phẩm, ngược trở lại lệnh sản xuất, đến từng công đoạn, từng máy móc, từng nhân công, và cuối cùng là đến tận lô nguyên vật liệu đầu vào từ nhà cung cấp nào.
Khi toàn bộ lịch sử sản xuất của một sản phẩm được ghi nhận và liên kết với nhau bằng dữ liệu, doanh nghiệp có thể tự tin trả lời mọi câu hỏi của khách hàng, từ đó xây dựng một nền tảng niềm tin vững chắc – yếu tố quan trọng nhất trong mối quan hệ đối tác lâu dài.
Áp lực giảm giá (cost down) là một thực tế gần như mọi doanh nghiệp phụ trợ đều phải đối mặt. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp đang ở trong thế bị động vì không nắm rõ cấu trúc giá thành thực tế của mình. Giá thành thường được tính một cách ước lượng dựa trên chi phí định mức, bỏ qua những hao hụt, lãng phí và chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất thực tế.
Một hệ thống quản trị số hóa cho phép bóc tách chi phí một cách chi tiết đến từng lệnh sản xuất, thậm chí từng công đoạn. Bằng cách ghi nhận chính xác chi phí vật liệu tiêu hao, chi phí nhân công trực tiếp, và phân bổ chi phí sản xuất chung, doanh nghiệp sẽ có một bức tranh tài chính rõ nét.
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử sau khi áp dụng hệ thống tính giá thành chi tiết đã phát hiện ra rằng có tới 33.83% số đơn hàng của họ đang bị lỗ hoặc có biên lợi nhuận cực thấp. Bằng cách phân tích dữ liệu, họ xác định được nguyên nhân (do quy cách sản phẩm phức tạp, hao hụt vật tư cao…). Từ đó, họ có cơ sở vững chắc để đàm phán lại với khách hàng về giá hoặc đề xuất tối ưu hóa thiết kế. Chỉ sau ba tháng, tỷ lệ đơn hàng lỗ đã giảm xuống chỉ còn 18.17%, giúp công ty tiết kiệm được hàng triệu USD chi phí vốn hàng bán.
Khi nắm trong tay dữ liệu giá thành chính xác, doanh nghiệp có thể tự tin báo giá nhanh, bảo vệ lợi nhuận và chủ động đề xuất các phương án tối ưu thay vì bị động chấp nhận yêu cầu giảm giá.
Các đối tác FDI không muốn nghe những câu trả lời chung chung về tiến độ. Họ muốn thấy dữ liệu. Nền tảng quản lý sản xuất thông minh (MES – Manufacturing Execution System) cung cấp một “phòng điều hành kỹ thuật số” cho nhà máy.
Các chỉ số quan trọng như Hiệu suất Thiết bị Tổng thể (OEE), thời gian dừng máy (downtime), tỷ lệ hàng lỗi (defect rate) được cập nhật liên tục và hiển thị trực quan trên các bảng điều khiển (dashboard). Dữ liệu này không chỉ giúp nhà quản lý nội bộ đưa ra quyết định nhanh chóng mà còn có thể được chia sẻ một cách minh bạch với khách hàng, chứng minh năng lực vận hành xuất sắc và khả năng đáp ứng đúng hạn.
Dashboard tổng thể vận hành nhà máy với nền tảng số
Để hiện thực hóa các năng lực trên, một giải pháp công nghệ tích hợp là điều kiện tiên quyết. Mô hình được chứng minh hiệu quả nhất hiện nay là sự kết hợp giữa hai hệ thống:
Khi ERP và MES được kết nối liền mạch, một dòng chảy thông tin hai chiều sẽ được thiết lập. Kế hoạch sản xuất từ ERP sẽ được đẩy xuống MES để thực thi, và ngược lại, mọi dữ liệu sản xuất thực tế từ MES sẽ được cập nhật lại ERP để tính toán giá thành, quản lý tiến độ và cung cấp báo cáo quản trị. Đây chính là “cầu nối số” hoàn chỉnh, tối ưu hóa từ văn phòng đến nhà xưởng.
Mối quan hệ giữa ERP và MES
Cuộc chơi không chỉ dừng lại ở CQD. Một yêu cầu mới đang nổi lên và nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn toàn cầu: ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Với các quy định như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của châu Âu và cam kết trung hòa carbon của các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Apple, Microsoft, việc tuân thủ ESG không còn là lựa chọn.
ESG – Lợi thế cạnh tranh mới trên bàn đàm phán
Điều thú vị là, chuyển đổi số chính là tiền đề cho chuyển đổi xanh. Doanh nghiệp không thể quản lý phát thải carbon nếu không thể đo lường chính xác mức tiêu thụ năng lượng của từng máy móc. Doanh nghiệp không thể giảm rác thải nếu không kiểm soát được hao hụt nguyên vật liệu. Nền tảng số cung cấp dữ liệu minh bạch để doanh nghiệp thực hiện các cam kết về môi trường.
Thực tế đã chứng minh, những công ty có chỉ số ESG cao thường có hiệu suất tài chính vượt trội. Đây không phải là một chi phí, mà là một khoản đầu tư vào “sức cạnh tranh xanh”, tạo ra giá trị bền vững và củng cố vị thế của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Làn sóng FDI và sự dịch chuyển của các hệ sinh thái sản xuất đang thực sự nâng cao tiêu chuẩn của cuộc chơi tại Việt Nam. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội vàng cho những doanh nghiệp Việt Nam dám thay đổi. Xây dựng “cầu nối số” thông qua việc tích hợp các hệ thống như ERP và MES không chỉ là giải pháp để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về truy xuất, giá thành, chất lượng và ESG. Đó là một cuộc đầu tư chiến lược để nâng cao năng lực nội tại, giúp doanh nghiệp trở thành một lựa chọn ưu việt, đủ sức cạnh tranh sòng phẳng và chuyển mình từ một nhà cung cấp gia công đơn thuần thành một đối tác chiến lược, cùng phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.