ESG là gì? DN làm gì để phát triển bền vững | Digiwin Vietnam

ESG là gì? DN làm gì để phát triển bền vững

▷ ESG NGHĨA LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG?

Các chỉ số ESG được dùng để nhận diện và đánh giá hiệu quả tổng hợp của một doanh nghiệp trên phương diện quản lý vận hành, là những dữ liệu mang tính toàn diện và khách quan hơn, dùng để phân tích liệu doanh nghiệp có khả năng kinh doanh bền vững hay không. ESG là viết tắt của E – Môi trường (Environment), S – Xã hội (Social), và G – Quản trị (Governance). Khái niệm này được định nghĩa và đề xuất lần đầu tiên trong báo cáo của Liên Hợp Quốc mang tên “WHO CARES WINS” (Ai quan tâm, người đó sẽ thắng) vào năm 2004.

Trong quá khứ, doanh nghiệp chỉ tập trung vào các rủi ro về mặt tài chính – kế toán. ESG thúc đẩy doanh nghiệp chú trọng hơn vào giá trị của các tài sản vô hình, sự phát triển bền vững và khả năng hoạt động liên tục.

Dưới đây là một số chỉ số và hạng mục được quan tâm nhiều nhất trong từng khía cạnh E, S, G:

🟢 E (Environment) – Bảo vệ Môi trường

Kể từ 2023, EVN đã bốn lần điều chỉnh giá điện với các mức tăng lần lượt là 3%, 4.5%, 4.8% và 4.8%, tổng cộng giá điện đã tăng hơn 17% từ năm 2023 đến nay. Bên cạnh đó, chính phủ Việt Nam cũng ban hành Quyết định danh mục và cơ sở phải kiểm kê khí nhà kính 2 năm/lần, nhằm đóng góp vào nỗ lực giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone, cho thấy tầm quan trọng của bền vững môi trường.

Bảo vệ môi trường bao gồm các phạm vi như cải thiện biến đổi khí hậu, xây dựng nhà máy xanh và nâng cao hiệu quả kinh tế tuần hoàn. Các tiêu chuẩn quốc tế liên quan bao gồm kiểm kê carbon cấp tổ chức (ISO 14064), dấu chân carbon sản phẩm (ISO 14067), quản lý năng lượng (ISO 50001), v.v. Các hạng mục bao gồm: kiểm kê khí nhà kính và quản lý carbon, quản lý năng lượng, thiết kế sản phẩm xanh, nhà máy xanh và sản xuất xanh, tính toán chi phí carbon và thuế carbon, hoặc tận dụng số hóa quy trình để không chỉ giảm in ấn và lãng phí giấy mà còn nâng cao hiệu quả vận hành doanh nghiệp.

▌ Văn phòng xanh với quy trình vận hành số hóa

Doanh nghiệp số hóa các thông tin về quy trình vận hành, phê duyệt và hồ sơ, việc tận dụng các công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) như “Chat File” trên các nền tảng như METIS giúp việc kế thừa tri thức, tìm kiếm và quản lý thông tin trở nên hiệu quả hơn, đồng thời hiện thực hóa một môi trường văn phòng thân thiện với môi trường hơn.

▌ Bắt đầu giảm carbon và quản lý carbon từ việc kiểm kê carbon và dấu chân carbon

Các nền tảng quản lý carbon (ví dụ: OCM) với các module chức năng về kiểm kê khí nhà kính và dấu chân carbon giúp doanh nghiệp hiểu rõ lượng phát thải carbon của tổ chức trong Phạm vi 1, 2, 3 và trong suốt vòng đời sản phẩm. Qua đó, doanh nghiệp có thể tạo ra các báo cáo dữ liệu về kiểm kê carbon hoặc dấu chân carbon một cách khoa học và hiệu quả hơn, đáp ứng các yêu cầu khác nhau từ trong và ngoài nước, tiêu chuẩn ISO hoặc từ khách hàng.

Thông qua bảng điều khiển trực quan hóa lượng phát thải carbon kết hợp với các chỉ số bền vững, doanh nghiệp có thể dựa trên dữ liệu khoa học để thực hiện quản lý carbon toàn diện ở cấp phòng ban, khu vực hoặc toàn tổ chức, và liên tục theo dõi hiệu quả giảm carbon.

▌ Đạt mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm carbon bằng quản lý năng lượng

Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho biết, việc nâng cao hiệu quả năng lượng có thể đóng góp khoảng 37% vào tổng lượng carbon giảm được. Hội đồng Kinh tế vì Hiệu quả Năng lượng Hoa Kỳ (ACEEE) cũng cho rằng việc giảm carbon bằng cách nâng cao hiệu quả năng lượng là phương pháp có chi phí thấp và dễ thực hiện hơn. Chiến lược chuyển đổi đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 của Việt Nam cũng thúc đẩy việc áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 để xây dựng cơ chế quản lý năng lượng nhằm đạt mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm carbon.

▌ Nâng cao hiệu quả sản xuất, xây dựng nhà máy thông minh xanh

Báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) chỉ ra rằng công nghệ Công nghiệp 4.0 và sản xuất thông minh có thể giúp doanh nghiệp thực hiện các mục tiêu ESG, giảm phát thải carbon, chất thải, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, OEE (Hiệu suất thiết bị tổng thể) và hiệu suất sản xuất, trong khi vẫn giảm được chi phí. Các công cụ kỹ thuật số tích hợp công nghệ IoT giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, giảm lãng phí và phát thải carbon.

▌ Tạo ra sản phẩm xanh ngay từ đầu với khái niệm kinh tế tuần hoàn

Kinh tế tuần hoàn là một phần của ESG. Thông qua nguyên tắc 3R “Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế” (Reduce, Reuse, Recycle) và chiến lược “Tối ưu hóa, Thay thế, Tái sinh, Tuần hoàn”, doanh nghiệp có thể thực hiện việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và phát thải carbon thấp trong mọi giai đoạn từ thiết kế đến sản xuất, phù hợp với quản lý và thiết kế sản phẩm xanh của ESG.

🟠 S (Social) – Trách nhiệm Xã hội

Một môi trường làm việc đa dạng, công bằng và hòa nhập DEI (Diversity, Equity, and Inclusion) là xu hướng toàn cầu. Các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước liên quan bao gồm việc phải tuân thủ cơ bản các quyền lợi của người lao động (SA 8000, RBA), an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ISO 45001), và các quy định như “Luật Bình đẳng Giới trong Công việc” bắt đầu từ năm 2024. Các hạng mục bao gồm: quan tâm đến nhân viên và quan hệ lao động, môi trường làm việc thân thiện và cân bằng đa dạng, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, tuân thủ luật lao động, v.v.

Để doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội trong ESG, cần có sự đồng thuận và thay đổi hành vi của toàn bộ nhân viên. Doanh nghiệp cần tạo ra môi trường làm việc thân thiện, đảm bảo sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc, và tuân thủ các chính sách pháp luật. Cung cấp chế độ lương thưởng, phúc lợi, đào tạo và đánh giá hiệu suất hoàn chỉnh, đồng thời theo dõi chặt chẽ sức khỏe của nhân viên. Áp dụng hệ thống phân loại dữ liệu nơi làm việc theo tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu trong báo cáo ESG.

🔵 G (Governance) – Quản trị Doanh nghiệp

Bao gồm các phạm vi như quản trị và hiệu suất công ty, cơ chế kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro, quản lý an toàn thông tin, và quản lý nhà cung cấp. Doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý rủi ro vận hành và phát triển bền vững. Ủy ban Giám sát Tài chính (FSC) của Đài Loan yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết phải công bố 97 mục thông tin ESG trong báo cáo tài chính và báo cáo bền vững. Quản lý rủi ro là một phần không thể thiếu trong việc kinh doanh bền vững của doanh nghiệp.

Đồng thời, cần xây dựng cơ chế an toàn thông tin, tăng cường quản lý an ninh mạng để đảm bảo an toàn dữ liệu. Doanh nghiệp thuộc các quy mô và ngành nghề khác nhau có thể đạt được điều này thông qua việc tuân thủ các quy phạm như ISO 27001, luật an ninh mạng cho các công ty niêm yết, hoặc tiêu chuẩn SEMI E187 cho ngành bán dẫn.

▷ TẦM QUAN TRỌNG CỦA PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG ESG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP?

Từ năm 2021, Reuters đã xem ESG là một chỉ số quan trọng để đánh giá liệu một doanh nghiệp có thể kinh doanh bền vững hay không. Dù là yêu cầu từ các thương hiệu thế giới đối với chuỗi cung ứng (B2B), ý thức hệ của người tiêu dùng cuối (B2C) đối với sản phẩm và doanh nghiệp, hay các tổ chức tài chính và nhà đầu tư đối với các dự án và đối tác đầu tư, tất cả đều rất quan tâm đến hiệu suất của doanh nghiệp trên các phương diện của chỉ số ESG.

Phát triển bền vững ESG nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp:

BBC chỉ ra rằng, trước đây, việc quản lý rủi ro của doanh nghiệp chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính như dòng tiền, lợi tức đầu tư (ROI), và mô hình kinh doanh. Mọi doanh nghiệp đều mong muốn có thể kinh doanh và phát triển bền vững, nhưng trong những năm gần đây, các thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng và những thay đổi môi trường khắc nghiệt đã gây ra những tổn thất to lớn cho doanh nghiệp.

Vì vậy, hiện nay, không chỉ các ngân hàng và tổ chức tài chính, mà cả các nhà đầu tư và thương hiệu quốc tế đều coi trọng kết quả hoạt động của doanh nghiệp trên ba phương diện của ESG. Có thể nói, ESG là một yếu tố rất quan trọng ảnh hưởng đến tình hình hoạt động của một doanh nghiệp.

Thực hiện tốt ESG không chỉ giúp nâng cao hình ảnh doanh nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp, trong thời đại biến đổi khí hậu và môi trường đầy biến động, có thể tận dụng khả năng kiểm soát rủi ro toàn diện và quy hoạch dài hạn để xây dựng sự ổn định cho các nguồn lực sản xuất. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển và kinh doanh bền vững mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành.

TẠI SAO PHẢI TRIỂN KHAI ESG?

Tại sao doanh nghiệp nên coi trọng ESG ngay từ bây giờ? Tại sao ESG hiện là một vấn đề bắt buộc đối với doanh nghiệp? Các bên liên quan đã thúc đẩy doanh nghiệp bắt đầu làm ESG như thế nào? Những yếu tố nào đang buộc doanh nghiệp phải đối mặt với các chỉ số của ESG?

▌ 1. Chính phủ trong và ngoài nước bắt đầu yêu cầu kiểm kê khí nhà kính, thu thuế carbon và yêu cầu công bố thông tin bền vững

COP26 năm 2021, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã tuyên bố Việt Nam sẽ đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, với mục tiêu giảm 43,5% lượng phát thải vào năm 2030, đồng thời công bố danh sách 3120 doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính 2 năm/lần bắt đầu từ 31/3/2025 (Danh sách doanh nghiệp được yêu cầu thực hiện kiểm kê KNK). Từ năm 2023, Ủy ban Giám sát Tài chính yêu cầu các công ty niêm yết phải soạn thảo báo cáo bền vững, và các chuẩn mực công bố thông tin bền vững IFRS liên quan đến báo cáo tài chính sẽ có hiệu lực vào năm 2026.

Ở nước ngoài, cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) đã chính thức được thử nghiệm vào tháng 10 năm 2023. Các sản phẩm xuất khẩu sang EU đều cần phải công bố lượng phát thải carbon, và từ năm 2026 sẽ bắt đầu thu phí carbon. Các quốc gia khác cũng thường xuyên thảo luận về các yêu cầu giảm carbon.

Doanh nghiệp cần phải liên tục cập nhật các quy định pháp luật liên quan của chính phủ trong nước và các quốc gia xuất khẩu quan trọng để không bỏ lỡ các thị trường và cơ hội quan trọng.

▌ 2. Yêu cầu giảm carbon từ các khách hàng thương hiệu

Bảo vệ môi trường và giảm carbon là những khía cạnh được quan tâm nhất trong ESG. Các thương hiệu thế giới như Apple, Microsoft, Google và TSMC liên tiếp công bố các mục tiêu như trung hòa carbon. Thương hiệu mỹ phẩm L’Oréal thậm chí còn theo đuổi mỹ phẩm không carbon, công bố “con số carbon” để người tiêu dùng cảm nhận được việc giảm carbon. Đầu năm 2024, chuỗi cửa hàng tiện lợi FamilyMart đã ra mắt “cửa hàng tiện lợi trung hòa carbon” đầu tiên tại Đài Loan. Do đó, nhiều khách hàng thương hiệu, để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không vào năm 2030, đã bắt đầu quy định về phát thải carbon trong chuỗi cung ứng của họ. Nếu các doanh nghiệp không thể tuân thủ quy định của thương hiệu, sẽ phải đối mặt với vấn đề bị giảm đơn hàng, thậm chí mất tư cách nhà cung cấp.

Các tập đoàn lớn trong ngành điện tử và sản xuất của Đài Loan trong những năm gần đây cũng đã yêu cầu các nhà cung cấp của họ bắt đầu chuyển đổi sang mô hình carbon thấp. Ví dụ: Foxconn hỗ trợ nhà cung cấp xây dựng quy trình SOP giảm carbon và kiểm tra định kỳ; Compal kết nối các nhà cung cấp để cùng giảm carbon thông qua sản xuất xanh; Qisda thậm chí còn dùng đơn hàng để thúc đẩy 400 nhà cung cấp cùng giảm carbon!

Theo báo cáo của PWC (2024), tỷ lệ cam kết ESG của các doanh nghiệp niêm yết là 93%, vượt mức trung bình của Việt Nam là 80%. Hơn một nửa doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam (58%) đang và sẽ trong giai đoạn lập kế hoạch trong 2-4 năm tới.

➥ Tóm lại: Phát thải ròng bằng không đã trở thành một vấn đề không thể tránh khỏi đối với các doanh nghiệp muốn trở thành nhà cung cấp cho các thương hiệu lớn.

▷ 04 HẠNG MỤC THEN CHỐT CÓ THỂ TIẾN HÀNH ĐỂ THỰC HIỆN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG ESG

Làm thế nào để đạt “Phát thải ròng bằng không”? Mỗi ngành nghề mỗi doanh nghiệp đều có những đặc điểm khác nhau, cần lựa chọn hướng đi ESG và trọng tâm giảm carbon phù hợp với đặc tính của ngành.
Tuy nhiên, có một vài điểm then chốt mà mọi doanh nghiệp cần chú ý trước khi thực hiện phát triển bền vững ESG:

🔑 Then chốt 1: Lượng hóa lượng phát thải carbon: Trước khi tiến hành ESG và giảm carbon, cần phải hiểu rõ tình hình phát thải carbon của chính mình.

• Kiểm kê khí nhà kính/carbon (ISO 14064): Nhằm hiểu rõ lượng phát thải carbon tổng thể của doanh nghiệp/tổ chức, bao gồm Phạm vi 1 (sử dụng năng lượng trực tiếp), Phạm vi 2 (sử dụng năng lượng gián tiếp, chủ yếu là điện), và Phạm vi 3 (tính toán tổng lượng phát thải liên quan đến việc đi lại của nhân viên, vận chuyển, và chuỗi cung ứng thượng nguồn và hạ nguồn).

• Dấu chân carbon sản phẩm (ISO 14067): Để liệt kê dữ liệu phát thải carbon ở từng giai đoạn trong toàn bộ vòng đời của một sản phẩm cụ thể. Sau khi có được dữ liệu, doanh nghiệp có thể xác định các nguồn phát thải cao để lên kế hoạch giảm carbon. Hiện tại, phần lớn lượng phát thải của doanh nghiệp đến từ việc sử dụng điện trong Phạm vi 2.

🔑 Then chốt 2: Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng: Thông thường, nguồn phát thải cao nhất của doanh nghiệp là việc sử dụng điện trong Phạm vi 2. ACEEE cho rằng trong ngắn hạn, doanh nghiệp nên chọn cách nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng để giảm carbon, vì đây là phương pháp có chi phí thấp và dễ thực hiện hơn. Do đó, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng là bước đầu tiên của nhiều doanh nghiệp trong việc giảm carbon. Bằng cách sử dụng hệ thống quản lý năng lượng kết hợp với đồng hồ điện kỹ thuật số IoT, doanh nghiệp có thể nắm bắt tình hình sử dụng điện mọi lúc. Nắm bắt dữ liệu là khởi đầu của việc nâng cao hiệu quả năng lượng.

🔑 Then chốt 3: Nắm bắt tức thời dữ liệu vận hành toàn doanh nghiệp: Mọi khía cạnh trong hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp đều liên quan đến ESG. Từ phương tiện đi lại của nhân viên, hệ thống điều hòa và chiếu sáng của công ty, đến định hướng thiết kế sản phẩm, tình hình của các nhà cung cấp, lựa chọn và sử dụng nguyên vật liệu, tối ưu hóa quy trình sản xuất, phương thức lưu kho và phân phối, và thậm chí cả thiết kế tái chế sản phẩm. Tất cả đều gây ra phát thải carbon và do đó đều liên quan đến ESG. Để hiểu rõ tình hình phát thải carbon và thực hiện ESG tức thời, doanh nghiệp cần nắm bắt tất cả dữ liệu trong quy trình vận hành của mình.

🔑 Then chốt 4: Liên kết hoạt động ESG với lợi nhuận và rủi ro của doanh nghiệp: Doanh nghiệp đều hy vọng có thể kinh doanh bền vững, nhưng nguồn lực vận hành có hạn, vì vậy việc thực hiện ESG phải được đặt trên nền tảng lợi nhuận mới có hiệu quả. Ủy ban Giám sát Tài chính Đài Loan đã ban hành chuẩn mực công bố thông tin bền vững IFRS, quy định rằng từ năm 2026, các công ty niêm yết cần phải công bố S1 “Công bố thông tin tài chính liên quan đến bền vững” và S2 “Công bố thông tin liên quan đến khí hậu”. Doanh nghiệp cần phải trình bày trong báo cáo tài chính và báo cáo bền vững các chỉ số bền vững ESG quan trọng cùng với dòng tiền và các rủi ro liên quan. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp định giá carbon nội bộ để phân tích và xác định các dự án giảm carbon ưu tiên dựa trên chi phí nội bộ.

▶ 05 TRỌNG TÂM DOANH NGHIỆP CẦN LƯU Ý KHI THỰC THI ESG

Dưới đây là một số điểm cần chú ý trước khi thực hiện ESG, được tổng hợp từ kinh nghiệm chuyển đổi số và sản xuất thông minh:

🎯 Trọng tâm 1: Các hạng mục được các bên liên quan coi trọng

Xác định các yêu cầu ESG từ các bên liên quan chính như khách hàng trọng điểm, ngân hàng, và các quy định của chính phủ. Ví dụ: Khách hàng trọng điểm đặt những yêu cầu nào về ESG lên chuỗi cung ứng; Nắm bắt đầy đủ và kịp thời các quy định tại khu vực nơi diễn ra hoạt động kinh doanh, những điều kiện xét vay của ngân hàng, hoặc các yêu cầu pháp lý của nhà nước…

🎯 Trọng tâm 2: Xây dựng lộ trình (Blueprint) và các cột mốc (Milestones) cho ESG

Tương tự như việc lập kế hoạch cho chuyển đổi số, khi thiết kế lộ trình ESG, cần phải hiểu rõ các yếu tố quan trọng của các bên liên quan và tích hợp chúng với đặc điểm và mục tiêu hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Lộ trình triển khai phải bao gồm định nghĩa cụ thể, các cột mốc cần đạt được ở ngắn-trung-dài hạn, như thế mới có khả năng thực thi hiệu quả.

🎯 Trọng tâm 3: Thiết kế ESG cho toàn bộ chuỗi giá trị

Khái niệm ESG cần được tích hợp vào tất cả các dịch vụ, từ thiết kế sản phẩm, tình hình nhà cung cấp, lựa chọn nguyên vật liệu, tối ưu hóa quy trình sản xuất, đến phương thức lưu kho, phân phối thậm chí cả thiết kế tái chế.

ESG đòi hỏi sự hoàn thiện hoàn chỉnh ở tất cả các giai đoạn của vòng đời sản phẩm/quy trình phục vụ, đồng thời yêu cầu sự phối hợp của chuỗi cung ứng thượng nguồn và hạ nguồn, để mỗi một mắt xích liên quan đều cùng thực hiện ESG.

🎯 Trọng tâm 4: Xây dựng sự đồng thuận nội bộ từ trên xuống

Sau khi xác định lộ trình và các cột mốc ESG, ban lãnh đạo cấp cao của doanh nghiệp cần phải dẫn dắt và công bố quyết tâm thực hiện ESG cho toàn thể nhân viên, để mọi người đều hiểu rằng đây là công việc của tất cả mọi người.

Phạm vi mà ESG bao phủ rất rộng và sâu, hơn nữa chắc chắn có giai đoạn “đau nhói”, để ESG được thực thi triệt để trong doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào một nhóm người mà cần phải cấy DNA của ESG vào từng thành viên trong doanh nghiệp, có thể mới hoàn thành được mục tiêu.

🎯 Trọng tâm 5: Khung công bố thông tin tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Sử dụng dữ liệu hiệu suất khách quan để xác nhận kết quả thực hiện ESG. Sử dụng các tiêu chuẩn được quốc tế công nhận như TCFD, SASB, và sắp tới là IFRS (S1, S2) để công bố thông tin ESG, giúp mọi người tin rằng ESG không chỉ là khẩu hiệu mà là kết quả nỗ lực thực sự của doanh nghiệp.

▷KẾT HỢP ESG VỚI CHIẾN LƯỢC DOANH NGHIỆP, ĐỒNG THỜI TIẾN HÀNH CHUYỂN ĐỔI SỐ

Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn hệ sinh thái và từ tháng 9 năm 2021 đã đưa “bền vững môi trường” vào một trong những tiêu chí bình chọn các nhà máy “Hải đăng” (Lighthouse Factories), cho thấy lợi nhuận kinh doanh và phát triển bền vững môi trường có thể cùng tồn tại.

Khi doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, đạt được các thành tựu như rút ngắn thời gian sản xuất và giảm hàng tồn kho, cũng đã đạt mục tiêu tiết kiệm các loại năng lượng. Do đó, việc nâng cao năng suất đồng thời sẽ mang lại hiệu quả bảo vệ môi trường.

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu tiếp tục bất ổn do biến đổi khí hậu khắc nghiệt, thương chiến Mỹ-Trung và đại dịch, ESG có thể là một cuộc khủng hoảng, nhưng cũng có thể là một cơ hội. Thông qua việc quy hoạch và triển khai các hạng mục chỉ tiêu của ESG, doanh nghiệp trong quá trình cải thiện thể chất vận hành và kiểm soát quản lý rủi ro, sẽ đồng thời tăng nội lực cạnh tranh trên chiến trường quốc tế ngày càng khốc liệt.

Khi thực hiện ESG, doanh nghiệp có thể đồng thời tiến hành chuyển đổi số. Ngành sản xuất có thể thông qua Công nghiệp 4.0 và sản xuất thông minh để có một bố cục toàn diện hơn, tức là sử dụng các công cụ phần mềm số hóa làm nền tảng hỗ trợ cho việc thực hiện ESG.

Ví dụ, trong ngành giáo dục và môi trường, doanh nghiệp có thể thông qua công cụ kiểm kê khí nhà kính, tính toán dấu chân carbon và hệ thống quản lý năng lượng, để bước đầu đạt được sự minh bạch hóa trong dữ liệu phát thải, nhận diện lỗ hổng để tập trung giảm carbon có mục tiêu rõ ràng và xây dựng lộ trình ESG. Sau đó, ở bước thứ hai, doanh nghiệp có thể tận dụng nền tảng sản xuất Công nghiệp 4.0 để nâng cao năng suất, từ đó đạt được mục tiêu ESG và giảm phát thải hiệu quả hơn.

Chính phủ Việt Nam cũng đã đưa ra nhiều chương trình trợ cấp cho việc thông minh hóa và giảm carbon.

Bạn đã sẵn sàng cùng tiến vào hành trình phát triển bền vững ESG chưa?

Nhận tư vấn & tài liệu Digiwin

028-73070788